Estaciones: 35 | Rumbo | Velocidad |
Đồng Hới (8 m) | N | 1-3 kn |
Đà Nẵng aeropuerto (7 m) | NO | 4-6 kn |
Bạch Long Vĩ (56 m) | N | 4-6 kn |
Buôn Ma Thuột (537 m) | E | 4-6 kn |
Cà Mau (2 m) | SO | 4-6 kn |
Côn Đảo (9 m) | NE | 4-6 kn |
Cao Bằng (243 m) | SE | 1-3 kn |
Ciudad Ho Chi Minh Aeropuerto (19 m) | S | 4-6 kn |
Hà Tĩnh (3 m) | SE | 1-3 kn |
Huế (9 m) | N | 4-6 kn |
Huyen Tran (19 m) | NE | 16-21 kn |
Islas Thổ Châu (24 m) | E | 1-3 kn |
Nội Bài aeropuerto (6 m) | E | 4-6 kn |
Nam Định (3 m) | SE | 4-6 kn |
Nha Trang (4 m) | N | 4-6 kn |
Phú Quốc (4 m) | VRB | 1-3 kn |
Phan Thiết (5 m) | E | 4-6 kn |
Phu Lien (116 m) | SE | 4-6 kn |
Pleiku (801 m) | E | 4-6 kn |
Quy NhƠn (6 m) | N | 4-6 kn |
Rạch Giá (3 m) | E | 1-3 kn |
SƠn La (676 m) | NO | 4-6 kn |
Song Tu Tay (S. W. Cay) (5 m) | NE | 11-15 kn |
Thanh Hóa (5 m) | SE | 1-3 kn |
Truong Sa (3 m) | NE | 16-21 kn |