Mundo

Asia



Vietnam - Viento actual
martes, 23/04/2024, 00:00 h MGZ

Estaciones: 35 Rumbo Velocidad
Đồng Hới (8 m) N 5.5-11.9 km/h
Đà Nẵng aeropuerto (7 m) E 12.0-19.4 km/h
Bạch Long Vĩ (56 m) NE 12.0-19.4 km/h
Bắc Kạn (176 m) NE 1.1-5.4 km/h
Buôn Ma Thuột (537 m) N 5.5-11.9 km/h
Cà Mau (2 m) S 1.1-5.4 km/h
Côn Đảo (9 m) S 5.5-11.9 km/h
Cao Bằng (243 m) S 1.1-5.4 km/h
Ciudad Ho Chi Minh Aeropuerto (19 m) S 5.5-11.9 km/h
Hà Đông (8 m) SE 1.1-5.4 km/h
Hà Tĩnh (3 m) N 5.5-11.9 km/h
Huế (9 m) NE 12.0-19.4 km/h
Huyen Tran (19 m) E 12.0-19.4 km/h
Lạng SƠn (263 m) N 1.1-5.4 km/h
Lao Cai (97 m) SE 5.5-11.9 km/h
Móng Cái (7 m) E 5.5-11.9 km/h
Nội Bài aeropuerto (6 m) E 5.5-11.9 km/h
Nam Định (3 m) E 5.5-11.9 km/h
Nhà Bè (4 m) S 5.5-11.9 km/h
Nha Trang (4 m) S 5.5-11.9 km/h
Phú Quốc (4 m) SO 12.0-19.4 km/h
Phan Thiết (5 m) S 12.0-19.4 km/h
Phu Lien (116 m) SE 5.5-11.9 km/h
Pleiku (801 m) O 12.0-19.4 km/h
Quảng Ngãi (9 m) E 1.1-5.4 km/h
Quy NhƠn (6 m) SE 12.0-19.4 km/h
Rạch Giá (3 m) O 12.0-19.4 km/h
Song Tu Tay (S. W. Cay) (5 m) S 5.5-11.9 km/h
Thái Nguyên (32 m) N 12.0-19.4 km/h
Thanh Hóa (5 m) E 5.5-11.9 km/h
Truong Sa (3 m) E 5.5-11.9 km/h
Vinh Aeropuerto (6 m) E 5.5-11.9 km/h

Estado actual

abril
SMTWTFS
  1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30
2024