Estaciones: 28 | Rumbo | Velocidad |
Đà Nẵng aeropuerto (7 m) | S | 4-6 kn |
Bạch Long Vĩ (56 m) | E | 7-10 kn |
Côn Đảo (9 m) | N | 1-3 kn |
Ciudad Ho Chi Minh Aeropuerto (19 m) | S | 7-10 kn |
Hà Tĩnh (3 m) | O | 1-3 kn |
Huế (9 m) | S | 1-3 kn |
Lao Cai (97 m) | SE | 4-6 kn |
Móng Cái (7 m) | E | 1-3 kn |
Nội Bài aeropuerto (6 m) | E | 4-6 kn |
Nam Định (3 m) | NO | 7-10 kn |
Nha Trang (4 m) | S | 4-6 kn |
Phan Thiết (5 m) | S | 7-10 kn |
Phu Lien (116 m) | O | 4-6 kn |
Quy NhƠn (6 m) | SE | 1-3 kn |
Rạch Giá (3 m) | S | 4-6 kn |
Truong Sa (3 m) | E | 4-6 kn |