Estaciones: 34 | Rumbo | Velocidad |
Đồng Hới (8 m) | N | 2 Bft |
Đà Nẵng aeropuerto (7 m) | SE | 4 Bft |
Bạch Long Vĩ (56 m) | S | 3 Bft |
Bắc Kạn (176 m) | SO | 2 Bft |
Buôn Ma Thuột (537 m) | E | 2 Bft |
Cà Mau (2 m) | N | 2 Bft |
Côn Đảo (9 m) | E | 3 Bft |
Cao Bằng (243 m) | S | 2 Bft |
Ciudad Ho Chi Minh Aeropuerto (19 m) | S | 2 Bft |
Hà Đông (8 m) | S | 2 Bft |
Hà Tĩnh (3 m) | E | 2 Bft |
Huế (9 m) | NE | 3 Bft |
Huyen Tran (19 m) | NE | 5 Bft |
Islas Thổ Châu (24 m) | E | 1 Bft |
Lạng SƠn (263 m) | SE | 2 Bft |
Lao Cai (97 m) | SO | 2 Bft |
Móng Cái (7 m) | S | 1 Bft |
Nội Bài aeropuerto (6 m) | S | 3 Bft |
Nam Định (3 m) | S | 2 Bft |
Nhà Bè (4 m) | E | 2 Bft |
Nha Trang (4 m) | E | 4 Bft |
Phan Thiết (5 m) | VRB | 5 Bft |
Phu Lien (116 m) | S | 2 Bft |
Pleiku (801 m) | E | 3 Bft |
Quảng Ngãi (9 m) | E | 2 Bft |
Quy NhƠn (6 m) | E | 2 Bft |
Rạch Giá (3 m) | E | 2 Bft |
SƠn La (676 m) | N | 2 Bft |
Song Tu Tay (S. W. Cay) (5 m) | E | 1 Bft |
Thái Nguyên (32 m) | S | 3 Bft |
Thanh Hóa (5 m) | SE | 2 Bft |
Truong Sa (3 m) | E | 3 Bft |
Vinh Aeropuerto (6 m) | E | 2 Bft |